Mô tả sản phẩm
Bảng giá ổ cắm LIOA Chính Hãng
Ổ cắm kéo dài LiOA loại phổ thông là loại phổ biến nhất bởi giá thành rẻ nhất. Bao gồm ổ cắm kéo dài phổ thông, ổ cắm kéo dài đa năng, ổ cắm kèo dài đa năng kết hợp…
Ổ cắm kéo dài LiOA
Hiện nay nhu cầu sử dụng thiết bị điện trong các gia đình đặc biệt với. Do đó, quan niệm tiêu dùng và kiểu cách cũng thay đổi theo thời gian. Ổ cắm kéo dài LiOA ra đời vì nhu cầu ấy.
Thay vì sử dụng ổ cắm cố định ở 1 nơi rất bất tiện, ổ cắm kéo dài giúp di chuyển nguồn điện. Vì vậy, nó phù hợp với những nhu cầu cần thiết khi đi xa, hoặc truyền tải điện từ chỗ này ra chỗ kia rất thuận tiện.
Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, thay vì phải tự đấu dây và ổ, LiOA cho ra đời sản phẩm này. Thông thường, trong các gia đình hiện nay chắc chắn sẽ có từ 1-2 bộ ổ cắm kéo dài LiOA.
Cấu tạo ổ cắm LiOA
– Công suất từ 1000W – 3300W
– Dòng max 10A – 16A
– Dài từ 3m – 10m phù hợp mọi trường hợp
– Có công tắc tắt mở Trừ model TC
– Có Aptomat bảo vệ trừ ổ cắm có công suất 1000w
– Cắm được hầu hết các loại phích cắm trên thế giới
– Đa dạng mẫu mã chủng loại
– Tích hợp thêm 1 số tính năng, ví dụ :USB, chống giật…
Bảng giá ổ cắm LIOA chính hãng
Bảng giá ổ cắm kéo dài LiOA
Ổ cắm kéo dài phổ thông
Ổ cắm kéo dài LiOA loại phổ thông là loại phổ biến nhất bởi giá thành rẻ nhất. Đây là loại ổn cắm 2 chấu thông thường, các bạn phải dùng loại đa năng 3 chấu.
Mã sản phẩm | Công suất | Aptomat bảo vệ | Tiết diện dây dẫn | Số ổ cắm | Số công tắc | Chiều dài dây | Giá bán |
3TC3-2 | 1000w | Không có | 2×0,5mm | 03 | 0 | 3m | 40.000 |
3TC5-2 | 1000w | Không có | 2×0,5mm | 03 | 0 | 5m | 50.000 |
4TC3-2 | 1000w | Không có | 2×0,5mm | 04 | 0 | 3m | 45.000 |
4TC5-2 | 1000w | Không có | 2×0,5mm | 04 | 0 | 5m | 55.000 |
5TC3-2 | 1000w | Không có | 2×0,5mm | 05 | 0 | 3m | 50.000 |
5TC5-2 | 1000w | Không có | 2×0,5mm | 05 | 0 | 5m | 60.000 |
3TS3-2 | 1000w | Không có | 2×0,5mm | 03 | 01 | 3m | 43.000 |
3TS3-5 | 1000w | Không có | 2×0,5mm | 03 | 01 | 5m | 55.000 |
4TS3-2 | 1000w | Không có | 2×0,5mm | 04 | 01 | 3m | 50.000 |
4TS5-2 | 1000w | Không có | 2×0,5mm | 04 | 01 | 5m | 56.000 |
3S3 | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 03 | 01 | 3m | 60.000 |
3S5 | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 03 | 01 | 5m | 75.000 |
3S3W | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 03 | 01 | 3m | 62.000 |
3S5W | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 03 | 01 | 5m | 77.000 |
4S3 | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 01 | 3m | 62.000 |
4S5 | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 01 | 5m | 77.000 |
4S3W | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 01 | 3m | 68.000 |
4S5W | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 01 | 5m | 82.000 |
4SOF3 | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 04 | 3m | 95.000 |
4SOF5 | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 04 | 5m | 110.000 |
4SOF3W | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 04 | 3m | 100.000 |
4SOF5W | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 04 | 5m | 120.000 |
6S3 | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 04 | 3m | 90.000 |
6S5 | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 04 | 5m | 107.000 |
6S3W | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 06 | 02 | 3m | 95.000 |
6S5W | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 06 | 02 | 5m | 120.000 |
Ổ cắm kéo dài đa năng
Thay vì sử dụng loại 2 chấu có nhiều hạn chế, các bạn có thể sử loại đa năng để có thể cắm được phích cắm 3 chấu mà không cần bộ chuyển đổi. Giá của mẫu này cao hơn mẫu thông thường.
Mã sản phẩm | Công suất | Aptomat | Tiết diện dây dẫn | Số ổ cắm | Số công tắc | Chiều dài dây | Giá bán |
2TH32-16A | 3300w | 16A | 2×1,5mm | 02 | 01 | 3m | 85.000 |
2TH33-16A | 3300w | 16A | 3×1,5mm | 02 | 01 | 3m | 105.000 |
2TH32-10A | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 02 | 01 | 3m | 80.000 |
2TH33-10A | 2200w | 10A | 3×0,75mm | 02 | 01 | 3m | 95.000 |
2TH33-UK | 2500w | 13A | 3×1,5mm | 02 | 01 | 3m | 100.000 |
2TH52-10A | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 02 | 01 | 5m | 95.000 |
2TH52-16A | 3300w | 16A | 2×1,5mm | 02 | 01 | 5m | 105.000 |
2TH102-16A | 3300w | 16A | 2×1,5mm | 02 | 01 | 10m | 180.000 |
2TH32W-16A | 3300w | 16A | 2×1,5mm | 02 | 01 | 3m | 90.000 |
2TH33W-16A | 3300w | 16A | 3×1,5mm | 02 | 01 | 3m | 110.000 |
2TH32W-10A | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 02 | 01 | 3m | 80.000 |
2TH33W-10A | 2200w | 10A | 3×0,75mm | 02 | 01 | 3m | 100.000 |
2TH33W-UK | 2500w | 13A | 3×0,75mm | 02 | 01 | 3m | 110.000 |
2TH52W-10A | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 02 | 01 | 5m | 115.000 |
2TH52W-16A | 3300w | 16A | 2×1,5mm | 02 | 01 | 5m | 120.000 |
2TH102W-16A | 3300w | 16A | 2×1,5mm | 02 | 01 | 10m | 190.000 |
3D32N | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 03 | 01 | 3m | 80.000 |
3D53N | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 03 | 01 | 5m | 95.000 |
3D33N | 2200w | 10A | 3×0,75mm | 03 | 01 | 3m | 95.000 |
3D32WN | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 03 | 01 | 3m | 90.000 |
3D52WN | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 03 | 01 | 5m | 100.000 |
3D33WN | 2200w | 10A | 3×0,75mm | 03 | 01 | 3m | 100.000 |
4D32N | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 01 | 3m | 95.000 |
4D52N | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 01 | 5m | 110.000 |
4D33N | 2200w | 10A | 3×0,75mm | 04 | 01 | 3m | 110.000 |
4D32WN | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 01 | 3m | 100.000 |
4D52WN | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 01 | 5m | 120.000 |
4D33WN | 2200w | 10A | 3×0,75mm | 04 | 01 | 3m | 120.000 |
4DOF32N | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 04 | 3m | 125.000 |
4DOF52N | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 04 | 5m | 155.000 |
4DOF33N | 2200w | 10A | 3×0,75mm | 04 | 04 | 3m | 155.000 |
4DOF32WN | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 04 | 3m | 130.000 |
4DOF52WN | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 04 | 5m | 160.000 |
4DOF33WN | 2200w | 10A | 3×0,75mm | 04 | 04 | 3m | 160.000 |
6D32N | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 06 | 02 | 5m | 130.000 |
6D52N | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 06 | 02 | 5m | 160.000 |
6D33N | 2200w | 10A | 3×0,75mm | 06 | 02 | 3m | 160.000 |
6D32WN | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 06 | 02 | 3m | 140.000 |
6D52WN | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 06 | 02 | 5m | 165.000 |
6D33WN | 2200w | 10A | 3×0,75mm | 06 | 02 | 3m | 165.000 |
6DOF32N | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 06 | 06 | 3m | 145.000 |
6DOF33N | 2200w | 10A | 3×0,75mm | 06 | 06 | 3m | 175.000 |
6DOF32WN | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 06 | 06 | 3m | 150.000 |
6DOF33WN | 2200w | 10A | 3×0,75mm | 06 | 06 | 3m | 180.000 |
8D32N | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 08 | 01 | 3m | 140.000 |
8D52N | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 08 | 01 | 5m | 175.000 |
8D33N | 2200w | 10A | 3×0,75mm | 08 | 01 | 3m | 175.000 |
8D32WN | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 08 | 01 | 3m | 145.000 |
8D52WN | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 08 | 01 | 5m | 180.000 |
8D33WN | 2200w | 10A | 3×0,75mm | 08 | 01 | 3m | 180.000
|
Ổ cắm kéo dài đa năng kết hợp
Tên sản phẩm đã nói lên đầy đủ chức năng. Người sử dụng vẫn thích dòng này nhất bởi nó là loại “full option”, phù hợp với mọi tiêu chuẩn phích cắm trên thế giới.
Mã sản phẩm | Công suất | Aptomat bảo vệ | Tiết diện dây dẫn | Số ổ cắm | Số công tắc | Chiều dài dây | Giá bán |
2D2S32 | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 01 | 3m | 75.000 |
2D2S52 | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 04 | 01 | 5m | 90.000 |
3D3S32 | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 06 | 01 | 3m | 90.000 |
3D3S52 | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 06 | 01 | 5m | 100.000 |
4D6S32 | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 10 | 01 | 3m | 130.000 |
4D6S52 | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 10 | 01 | 5m | 140.000 |
Ổ cắm kéo dài có cổng sạc USB 5V – 1A
Để đáp ứng 1 bộ phận nhỏ khách hàng trẻ tuổi, LiOA có sản xuất thêm dòng sản phẩm có tích hợp thêm ổ cắm USB. Với đầu ra 5V-1A, cổng này cho phép sạc được hầu hết các máy điện thoại.
Mã sản phẩm | Công suất | Aptomat bảo vệ | Tiết diện dây dẫn | Số ổ cắm/cổng sạc USB 5V-1A | Số công tắc | Chiều dài dây | Giá bán |
3D32NUSB | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 02/02 | 01 | 3m | 200.000 |
3D32WNUSB | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 02/02 | 01 | 3m | 210.000 |
4D32NUSB | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 03/02 | 01 | 3m | 220.000 |
4D32WNUSB | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 03/02 | 01 | 3m | 230.000 |
6D32NUSB | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 05/02 | 02 | 3m | 250.000 |
6D32WNUSB | 2200w | 10A | 2×0,75mm | 05/02 | 02 | 3m | 260.000 |
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Công ty Cổ phần Standard Việt Nam
Số 629 Phúc Diễn – Nam Từ Liêm – Hà Nội
Số 629 Trường Trinh – Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh
Hotline : 0969 203 203
Website : https://standardvietnam.vn
Email : vietnamlitanda@gmail.com
Standard –
Bảng giá ổ cắm LIOA Chính Hãng